Thuốc BHYT
Kết quả tìm kiếm: 1126
Kết quả
STT | Tên thuốc | Đường dùng, dạng dùng | Hạng bệnh viện |
---|---|---|---|
KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | |||
1 | Calci acetat | Uống | Hạng III |
2 | Calci carbonat | Uống | Hạng IV |
3 | Calci carbonat + calci gluconolactat | Uống | Hạng IV |
4 | Calci carbonat + vitamin D3 | Uống | Hạng III |
5 | Calci lactat | Uống | Hạng IV |
6 | Calci gluconat | Uống | Hạng IV |
7 | Calci glubionat | Tiêm | Hạng III |
8 | Calci glucoheptonatc + vitamin D3 | Uống | Hạng III |
9 | Calci gluconolactat | Uống | Hạng III |
10 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | Uống | Hạng III |
11 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3-phenylpropionat + caIci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4-methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin (*) | Uống | Hạng I |
12 | Calcitriol | Uống | Hạng III |
13 | Dibencozid | Uống | Hạng II |
14 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | Uống | Hạng II |
15 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Uống | Hạng IV |
16 | Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid | Tiêm | Hạng II |
17 | Tricalcium phosphat | Uống | Hạng IV |
18 | Vitamin A | Uống | Hạng IV |
19 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | Uống | Hạng IV |
20 | Vitamin B1 | Tiêm, uống | Hạng IV |